co-signatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

co-signatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-signatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-signatory.

Từ điển Anh Việt

  • co-signatory

    /'kou'signətəri/

    * danh từ

    (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • co-signatory

    * kinh tế

    bên cùng ký

    người cùng ký