cnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cnut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cnut

    Similar:

    canute: king of Denmark and Norway who forced Edmund II to divide England with him; on the death of Edmund II, Canute became king of all England (994-1035)

    Synonyms: Knut, Canute the Great

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).