cnidarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cnidarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cnidarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cnidarian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cnidarian

    Similar:

    coelenterate: radially symmetrical animals having saclike bodies with only one opening and tentacles with stinging structures; they occur in polyp and medusa forms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).