clumsily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clumsily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clumsily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clumsily.
Từ điển Anh Việt
clumsily
/'klʌmzili/
* phó từ
vụng về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clumsily
in a clumsy manner
he snatched the bills clumsily