cloisonne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloisonne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloisonne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloisonne.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloisonne
enamelware in which colored areas are separated by thin metal strips
Similar:
champleve: (for metals) having areas separated by metal and filled with colored enamel and fired
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).