clocher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clocher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clocher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clocher.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clocher
* kỹ thuật
tháp chuông
clocher
* kỹ thuật
tháp chuông
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.