clitoridectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clitoridectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clitoridectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clitoridectomy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clitoridectomy
excision of the clitoris
Synonyms: female circumcision
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).