cliquishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cliquishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliquishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliquishly.
Từ điển Anh Việt
cliquishly
xem clique
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cliquishly
Similar:
clannishly: in a clannish manner
these four friends always act clannishly, and don't let us participate in their activities