clinician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clinician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinician.
Từ điển Anh Việt
clinician
* danh từ
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clinician
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà lâm sàng
thầy lâm sàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clinician
a practitioner (of medicine or psychology) who does clinical work instead of laboratory experiments