clencher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clencher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clencher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clencher.
Từ điển Anh Việt
clencher
/'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/
* danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's a clincher for him: lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng