clear-thinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear-thinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear-thinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear-thinking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clear-thinking
Similar:
clearheaded: not mentally confused; able to think clearly and act intelligently
Antonyms: confused
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).