clawback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clawback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clawback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clawback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clawback

    finding a way to take money back from people that they were given in another way

    the Treasury will find some clawback for the extra benefits members received

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).