claw-hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claw-hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claw-hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claw-hammer.
Từ điển Anh Việt
claw-hammer
/'klɔ:,hæmə/
* danh từ
búa nhổ đinh
claw-hammer coat
áo đuôi én (dự dạ hội)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
claw-hammer
* kỹ thuật
búa nhổ đinh