claw-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claw-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claw-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claw-back.
Từ điển Anh Việt
claw-back
* danh từ
sự thu hồi những khoản trợ cấp không đúng đối tượng