clavus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clavus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clavus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clavus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clavus

    Similar:

    corn: a hard thickening of the skin (especially on the top or sides of the toes) caused by the pressure of ill-fitting shoes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).