clavicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clavicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clavicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clavicle.

Từ điển Anh Việt

  • clavicle

    /'klævikl/

    * danh từ

    (giải phẫu) xương đòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clavicle

    bone linking the scapula and sternum

    Synonyms: collarbone