claves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

claves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claves.

Từ điển Anh Việt

  • claves

    * danh từ số nhiều

    đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba