clasper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clasper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clasper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clasper.

Từ điển Anh Việt

  • clasper

    * danh từ

    (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn

    genital clasper: mấu bám giao cấu