clapped out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clapped out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clapped out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clapped out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clapped out

    worn from age or heavy use and no longer able to operate (of cars or machines or people)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).