clachan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clachan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clachan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clachan.
Từ điển Anh Việt
clachan
* danh từ
làng nhỏ; thôn nhỏ
clachan
* danh từ
làng nhỏ; thôn nhỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.