cirrose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cirrose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cirrose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cirrose.
Từ điển Anh Việt
cirrose
/'sirous/ (cirrous) /'sirəs/
* tính từ
có tua cuốn; hình tua cuốn
có lông gai; hình lông gai
(khí tượng) (thuộc) mây ti