cirriform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cirriform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cirriform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cirriform.
Từ điển Anh Việt
cirriform
/'sirifɔ:m/
* tính từ
hình tua cuốn
hình lông gai