circumnutate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumnutate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumnutate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumnutate.

Từ điển Anh Việt

  • circumnutate

    * nội động từ

    chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc