cingulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cingulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cingulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cingulum.

Từ điển Anh Việt

  • cingulum

    * danh từ

    số nhiều cingula

    đai, vành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cingulum

    * kỹ thuật

    y học:

    đai, núm, bó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cingulum

    (anatomy) an encircling structure (as the ridge around the base of a tooth)