cinereous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinereous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinereous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinereous.

Từ điển Anh Việt

  • cinereous

    /si'niəriəs/

    * tính từ

    (có) màu xám tro