cinereal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinereal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinereal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinereal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cinereal

    * kỹ thuật

    y học:

    chất xám thần kinh