cinecamera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinecamera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinecamera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinecamera.
Từ điển Anh Việt
cinecamera
* danh từ
máy quay phim
cinecamera
* danh từ
máy quay phim
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.