cineangicardiography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cineangicardiography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cineangicardiography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cineangicardiography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cineangicardiography

    * kỹ thuật

    y học:

    phép chụp X quang tim mạch động