cine-camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cine-camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cine-camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cine-camera.
Từ điển Anh Việt
cine-camera
/'sini'kæmərə/
* danh từ
máy quay phim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cine-camera
Similar:
motion-picture camera: a camera that takes a sequence of photographs that can give the illusion of motion when viewed in rapid succession
Synonyms: movie camera