cilantro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cilantro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cilantro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cilantro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cilantro
Similar:
coriander: Old World herb with aromatic leaves and seed resembling parsley
Synonyms: coriander plant, Chinese parsley, Coriandrum sativum
coriander: parsley-like herb used as seasoning or garnish
Synonyms: Chinese parsley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).