chyloderma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chyloderma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chyloderma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chyloderma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chyloderma
Similar:
elephantiasis scroti: swelling of the scrotum resulting from chronic lymphatic obstruction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).