chrosomal abnormality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chrosomal abnormality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrosomal abnormality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrosomal abnormality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chrosomal abnormality
Similar:
chromosomal aberration: any change in the normal structure or number of chromosomes; often results in physical or mental abnormalities
Synonyms: chromosomal anomaly, chromosonal disorder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).