chromatedsegragation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatedsegragation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatedsegragation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatedsegragation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatedsegragation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự phân ly nhiễm sắc tứ