chorine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chorine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chorine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chorine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chorine
Similar:
chorus girl: a woman who dances in a chorus line
Synonyms: showgirl
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).