choky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choky.

Từ điển Anh Việt

  • choky

    /'tʃouki/

    * danh từ

    sở cảnh sát

    phòng thuế

    (từ lóng) nhà giam

    * tính từ

    bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào

    choky atmosphere: không khí ngột ngạt

    choky voice: tiếng nói nghẹn ngào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choky

    so tight as to tend to choke

    a choky collar

    Similar:

    chokey: British slang (dated) for a prison