choirboy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choirboy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choirboy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choirboy.

Từ điển Anh Việt

  • choirboy

    * danh từ

    lễ sinh (hát ở giáo đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choirboy

    a boy who sings in a choir