chivalric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chivalric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chivalric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chivalric.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chivalric

    characteristic of the time of chivalry and knighthood in the Middle Ages

    chivalric rites

    the knightly years

    Synonyms: knightly, medieval

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).