chirruper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chirruper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirruper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirruper.

Từ điển Anh Việt

  • chirruper

    /'tʃirəpə/

    * danh từ

    (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)