chiropteran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiropteran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiropteran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiropteran.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiropteran

    Similar:

    bat: nocturnal mouselike mammal with forelimbs modified to form membranous wings and anatomical adaptations for echolocation by which they navigate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).