chirico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chirico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirico.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chirico

    Italian painter (born in Greece) whose deep shadows and barren landscapes strongly influenced the surrealists (1888-1978)

    Synonyms: Giorgio de Chirico

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).