chimney-sweeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimney-sweeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimney-sweeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimney-sweeper.
Từ điển Anh Việt
chimney-sweeper
/'tʃimni,swi:pə/
* danh từ
người quét bồ hóng, người cạo ống khói
chổi quét bồ hóng