chilify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilify.

Từ điển Anh Việt

  • chilify

    * động từ

    hoá thành dịch dưỡng