chiliasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chiliasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiliasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiliasm.
Từ điển Anh Việt
chiliasm
* danh từ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chiliasm
Similar:
millenarianism: belief in the Christian doctrine of the millennium mentioned in the Book of Revelations
Synonyms: millenarism, millenniumism