children's theater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

children's theater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm children's theater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của children's theater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • children's theater

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà hát thiếu nhi