chignon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chignon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chignon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chignon.

Từ điển Anh Việt

  • chignon

    /'ʃi:njɔ:ɳ/

    * danh từ

    búi tóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chignon

    a roll of hair worn at the nape of the neck