chiffonier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chiffonier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiffonier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiffonier.
Từ điển Anh Việt
chiffonier
/'ʃifə'niə/
* danh từ
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chiffonier
a tall elegant chest of drawers
Synonyms: commode