chianti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chianti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chianti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chianti.

Từ điển Anh Việt

  • chianti

    * danh từ

    rượu vang ở miền Trung nước Y

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chianti

    dry red Italian table wine from the Chianti region of Tuscany