cheval-glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheval-glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheval-glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheval-glass.

Từ điển Anh Việt

  • cheval-glass

    /ʃə'vælglɑ:s/

    * danh từ

    gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)