cheremiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheremiss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheremiss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheremiss.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheremiss
Similar:
cheremis: a member of a rural Finnish people living in eastern Russia
Synonyms: Mari
cheremis: the Finnic language spoken by the Cheremis
Synonyms: Mari
cheremis: a member of a rural Finnish people living in eastern Russia
Synonyms: Mari
cheremis: the Finnic language spoken by the Cheremis
Synonyms: Mari
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).