chefs-d'oeuvre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chefs-d'oeuvre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chefs-d'oeuvre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chefs-d'oeuvre.

Từ điển Anh Việt

  • chefs-d'oeuvre

    /ʃei'də:vr/

    * danh từ, số nhiều chefs-d'oeuvre

    kiệt tác, tác phẩm lớn